--

cirrhosis of the liver

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cirrhosis of the liver

+ Noun

  • bệnh xơ gan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cirrhosis of the liver"
  • Những từ có chứa "cirrhosis of the liver" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gan dầu cá buồng
Lượt xem: 676